



















































| 1 | Air cushion headbox Thùngđầu phun bột điệm khí |
Lip mouth 3600 Miệng phun 3600 |
1Set 1 bộ |
|||||||
| 2 | Dewatering element | Molding plate Tấ m thành hình |
1Set 1 bộ |
|||||||
| Three dewatering plates Tấ m gạt 3 rãnh |
4Set 4 bộ |
|||||||||
| Five dehydrating plates Tấ m gạt 5 rãnh |
4Set 4 bộ |
|||||||||
| Water leg dehydration board box | 2Set | |||||||||
| Low vacuum wet suction box Máng hút chan không thấp |
2Set 2 bộ |
|||||||||
| High vacuum suction tank Máng hút chân không cao |
7Set 7 bộ |
|||||||||
| 3 | Vacuum volt roller Lô hút chân không |
Ф 850 | 1Set 1 bộ |
|||||||
| 4 | Chest roller and bearing Lô trục ngực kèm bi 1 quả |
Ф 650 | 1Article | |||||||
| 5 | Chest roller landing device Thiế t bị nâng hạ lô trục ngực |
1Set 1 bộ |
||||||||
| 6 | Screen drive roller and bearing Lô dẫn lưới kèm bi |
Ф 650 | 1Set 1 bộ |
|||||||
| 7 | Screen drive roller device Thiế t bị lắp đặt lô dẫn lưới |
1Set | ||||||||
| 8 | Guide roller and bearing Suố t dẫn kèm bi |
Ф 320 | 5Article 5 cây |
|||||||
| 9 | First guide net roller and bearing Suố t dẫn lưới thú nhất kèm bi |
Ф 400 | 1Article 1 cây |
|||||||
| 10 | Constant tension tensioner Căng lưới |
1Set 1 bộ |
||||||||
| 11 | Mechanical tensioner Căng chăn |
2Set | ||||||||
| 12 | Automatic corrector Lái tự động |
1Set 1 bộ |
||||||||
| 13 | Scraper assembly Dao cạo tỏ hợp thành |
2Set 2 bộ |
One set of chest roller and one set of guide roller Lô trục ngực, các suốt dẫn thành 1 bô phận |
|||||||
| 14 | High pressure water spray pipe Phun rủa cao áp |
2Pieces 2 kiện |
||||||||
| 15 | Low pressure water spray pipe Phun rủa áp lực thấp |
2Pieces 2 kiện |
||||||||
| 16 | Edge spray pipe ống phun rửa biên |
1Set 1 bộ |
||||||||
| 17 | Paper cutting water needle Kim cắt biên |
1Set 1 bộ |
||||||||
| 18 | Online case (including seat extraction, etc.) Bàn lưới (kèm đệm rút khi thay lươi) |
Pack stainless steel Bọc Inox |
1Set 1 bộ |
|||||||
| 19 | Full set of fasteners toàn bộ thiết bi cố định | Full set Toàn bộ |
||||||||
| 20 | White water tray Đĩa nước trắng |
1Set 1 bộ |
||||||||
| 21 | Base plate Băng máy |
Complete set Đ y đủ |
||||||||
| 22 | Net front screen Sàng trước xeo |
2.5m2-45KW - sewing0.35mm 2.5m2-45KW Khe sàng 0.35mm |
1 | |||||||
| 23 | Slurry front pump Bơm cấp bột |
Head 16 m; Power 75kw-4 Cột áp 16m, công xuất75kw-4 |
1Taiwan 1 máy |
|||||||
| 24 | Vortex pump Bơm quạt |
1Taiwan 1 cái |
||||||||
| 25 | Steam-water separator Bình tách nước |
Complete set Thàn bộ |
||||||||
|
Review
| ||||||||||